Trong tiếng Anh, ngữ điệu là cách lên xuống giọng khi nói. Nói sai ngữ điệu cũng giống như việc bạn gảy sai một nốt nhạc khi chơi đàn. Ngay cả khi bạn có ngữ pháp và từ vựng tốt nhưng nói không đúng ngữ điệu thì phần nói của bạn sẽ không được tự nhiên thậm chí rất khó nghe. Hôm nay, hãy cùng PREMIUM ACADEMY tìm hiểu 10 quy tắc về ngữ điệu trong tiếng Anh để giao tiếp với người nước ngoài một cách tự nhiên hơn nhé!
I. Quy tắc ngữ điệu trong tiếng anh khi lên giọng
1. Quy tắc lên giọng ở cuối câu yes/no
Ở cuối các câu hỏi tiếng Anh, đặc biệt là câu hỏi yes or no, các bạn nên lên giọng một chút để đối phương hiểu rằng bạn đang có ý định hỏi họ.
Example:
Have you ever come here? =>Bạn tới đây bao giờ chưa?
Are you ready? =>Bạn sẵn sàng chưa?
Đối với những câu hỏi dạng này, ngữ điệu của bạn sẽ thấp ở phần đầu và lên dần ở đoạn cuối câu.
>>> Xem thêm: List các web đọc sách tiếng anh online hot nhất hiện nay
2. Quy tắc lên giọng ở cuối các câu hỏi đuôi
Câu hỏi đuôi trong tiếng Anh là kiểu câu hỏi lại cho chắc chắn.
Example:
You love her, don’t you? => Anh yêu cô ta, đúng không?
James is your teacher, isn’t he? => James là giáo viên của bạn, phải vậy không?
Ở cuối câu hỏi này, bạn cũng cần lên giọng một chút nhằm mục đích truyền tải thông tin để khẳng định lại người nghe về một thông tin nào đó.
3. Quy tắc lên giọng ở những câu cầu khiến
Trong tiếng Anh, để muốn nhờ người khác làm giúp mình việc gì đó, các bạn cần lên giọng một chút ở cuối câu câu khiến.
Example:
Can you give me a book ? => Bạn có thể đưa cho tôi cuốn sách không?
Will you turn off the TV for me, please? => Làm ơn tắt TV giúp tôi được không?
Khi lên giọng ở cuối câu này, bạn đã thể hiện sự nhờ vả người khác với thái độ đúng mực và lịch sự. Ngược lại, nếu xuống giọng ở cuối câu, sẽ rất dễ hiểu nhầm thành câu mệnh lệnh, quát nạt, ép buộc đối phương.
4. Quy tắc lên giọng ở câu thể hiện cảm xúc tích cực
Để thể hiện những cảm xúc tích cực như vui sướng, ngạc nhiên, hạnh phúc, bất ngờ,… bạn cần lên giọng ở những tính từ này trong câu.
Example:
Wow, that’s great! I’m so happy! => Ôi, thật tuyệt! Tôi hạnh phúc quá đi mất!
What a beautiful day! => Thật là một ngày đẹp trời!
>>> Tham khảo: Có nên học tiếng anh online hay đi học tại trung tâm tốt hơn?
5. Quy tắc lên giọng khi xưng hô thân mật
Khi gọi tên hoặc xưng hô một cách thân thiết, người bản xứ thường có xu hướng lên giọng ở những từ đó.
Example:
Linda, my love , come here and drink with me => Nào Linda tình yêu của anh, đến đây uống với anh nào.
II. Quy tắc ngữ điệu trong tiếng anh khi xuống giọng
1. Quy tắc xuống giọng ở cuối câu chào hỏi
Với những câu chào hỏi như ”Good Morning!”, ”Good afternoon”, người bản ngữ thường xuống giọng ở cuối câu để tạo sự thân mật nhưng vẫn lịch thiệp. Đây là bí kíp gây thiện cảm ngay từ khi bắt đầu lời chào của người bản xứ.
2. Quy tắc xuống giọng ở cuối câu hỏi có từ để hỏi
Đối với những câu hỏi có từ để hỏi như ”What, When, Where, Why, How,…” bạn cần xuống giọng ở cuối câu.
Example:
What do you usually do on the weekend? =>Bạn thường làm gì vào cuối tuần?
What are you doing? =>Bạn đang làm gì vậy?
Khi xuống giọng ở cuối câu có từ để hỏi thể hiện được sự nghiêm túc và yêu cầu câu trả lời từ người nghe.
3. Quy tắc xuống giọng ở cuối các câu trần thuật
Trong tiếng Anh, câu trần thuật là câu kể bình thường, kết thúc bằng dấu chấm. Khi kết thúc các câu trần thuật, bạn cần xuống giọng để người nghe hiểu về nhịp điệu của cuộc nói chuyện.
Example:
I’m VietNamese => Tôi là người Việt Nam
It is a flower from Da Lat city. => Đây là hoa đến từ thành phố Đà Lạt.
4. Quy tắc xuống giọng ở cuối các câu đề nghị, mệnh lệnh
Trong tiếng Anh, khi nói các câu mệnh lệnh thường xuống giọng ở cuối câu để thể hiện tính chất nghiêm trọng, áp đặt từ người nói.
Example:
Sit down! => Ngồi xuống!
Put on your shoes, now! => Mang giày vào ngay đi!
>>> Tìm hiểu thêm: Có nên học tiếng anh giao tiếp luôn khi chưa biết gì hay không?
5. Quy tắc xuống giọng ở câu cảm thán thể hiện tâm trạng tiêu cực
Trong tiếng Anh, khi nói những câu cảm thán thể hiện tâm trạng tồi tệ, bạn phải hơi xuống giọng một chút. Lúc này, đối phương sẽ có cảm giác chuyện này rất tiêu cực, nghiêm trọng.
Example:
I’m so sad. My father scold me strictly. => Tôi buồn quá. Bố tôi mắng tôi nặng nề lắm.
Oh my god! I’m dying. => Chúa ơi, tôi chết đây!
Trên đây là những quy tắc cơ bản nhất về ngữ điệu trong tiếng Anh bạn cần biết. Bạn cần thực hành nghe nói nhiều hơn để áp dụng thành thạo những quy tắc này nhé.