Cho trẻ học tiếng anh từ khi còn nhỏ là cách giúp bé phát triển tiếng Anh một cách toàn diện nhất. Tùy theo từng độ tuổi mà chúng ta sẽ có phương pháp dạy tiếng Anh cho trẻ khác nhau. Vậy với các bé lớp 2 thì dạy tiếng anh theo phương pháp nào? Nên dạy trẻ những chủ đề tiếng anh nào? Trong bài viết sau đây chúng tôi sẽ tổng hợp một số mẫu câu, tình huốngtiếng anh giao tiếp lớp 2 thông dụng và phương pháp dạy tiếng anh cho bé hiệu quả các bố mẹ có thể tham khảo.

Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp dành cho bé lớp 2

Tình huống chào hỏi

Đối với chào hỏi thông thường thì bố mẹ có thể dạy bé các mẫu câu sau:

  • Hello!
  • How are you?
  • How are you doing?
  • How is everything?

Đây đều là những mẫu câu chào hỏi phổ biến, có thể sử dụng hàng ngày. Những mẫu câu này có thể áp dụng để chào hỏi bạn bè, người quen hay kể cả người lạ.

Còn với những người mỗi quan hệ thân thiết hơn thì bạn có thể tập cho bé cách chào hỏi theo mẫu câu sau:

  • Hi.
  • What’s up?
  • Good to see you.

Trường hợp muốn dạy bé chào hỏi một cách khách sáo, lễ phép với người lạ thì có thể sử dụng một trong những mẫu câu dưới đây:

  • It has been a long time.
  • It’s been too long.
  • What have you been up to all these years?
  • Long time no see.

Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp lớp 2 chủ đề chào hỏi

Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp lớp 2 chủ đề chào hỏi

>>>  Xem thêm: Mẫu câu học tiếng anh giao tiếp theo chủ đề với khách hàng và đồng nghiệp

Tình huống hỏi thăm khi gặp bạn bè

Mẫu câu hỏi thăm bạn bè lâu ngày không gặp đơn giản

  • What’s news? Bạn có gì mới không?
  • What’s the news? Bạn có tin gì mới không?
  • What’s the latest? Bạn có tin gì mới nhất không?
  • Are you well? Bạn vẫn khỏe chứ?
  • In good shape, are you? Bạn vẫn khỏe mạnh chứ?
  • Are you feeling all right today? Hôm nay bạn khỏe chứ?
  • Are you better now? Bây giờ khá hơn rồi chứ?
  • How are you? Sức khỏe của bạn thế nào
  • How have you been lately? Dạo này sức khỏe của bạn thế nào?
  • How are you feeling? Sức khỏe của bạn thế nào rồi?
  • How are things? Mọi việc thế nào rồi bạn?
  • What are you up to nowadays? Dạo này bạn có dự định gì không?
  • What are you up to these days? Hiện giờ bạn có dự định gì không?
  • I trust you’re keeping well? Chắc là bạn vẫn khỏe?
  • I hope you are well. Hy vọng bạn vẫn khỏe

Mẫu câu đáp lại lời hỏi thăm

  • Well, thanks. Khỏe, cảm ơn
  • Pretty well, thanks. Cũng khỏe, cảm ơn
  • Fine, thanks. Khỏe, cảm ơn
  • Good, thanks. Tốt, cảm ơn
  • OK, thanks. Cũng khá, cảm ơn
  • Still alive. Bình thường
  • Still alive and kicking. Thường thường
  • Full of beans. Tràn trề sinh lực
  • First rate. Quá khỏe
  • In the best of health. Cực khỏe
  • Couldn’t be better. Không thể khỏe hơn
  • I’ve never felt better. Khỏe hơn bao giờ hết
  • Not complaining. Không có gì than phiền cả
  • No complaints! Không có gì phải than phiền cả
  • Can’t complain! Không thể than phiền
  • Mustn’t complain! Không phải than phiền
  • So so. Bình thường
  • Not bad. Không tồi
  • Not so bad. Không tồi lắm
  • Not too bad. Không quá tồi
  • Rotten. Hết hơi
  • Couldn’t be worse. Không thể tồi hơn

Các mẫu câu chào tạm biệt

Mẫu câu tiếng anh chào tạm biệt thông thường: có thể hướng dẫn các bé áp dụng để chào hỏi hàng ngày khi gặp người quen, bạn bè.

  • Good-bye
  • Stay in touch.
  • It was nice meeting you

Mẫu câu tiếng Anh chào tạm biệt thân mật: thích hợp để sử dụng chào tạm biệt người thân, bạn bè thân thiết

  • See you.
  • Talk to you later.
  • Catch up with you later

Mẫu câu tiếng Anh chào tạm biệt một cách trang trọng: các bé có thể dùng để chào thầy cô, ông bà, người lớn tuổi hơn mình.

  • I have to leave here by noon.
  • Is it okay if we leave your home at 9pm?
  • What do you say we leave work a little earlier today?

Câu hỏi về bản thân và gia đình

Một số câu hỏi về bản thân và gia đình bằng tiếng Anh vô cùng thông dụng bố mẹ có thể hướng dẫn để bé tự học và áp dụng:

  • What is your name? (Tên của bạn là gì?)
  • How many people are there in your family? (Gia đình bạn có bao nhiêu người?)
  • How many brother and sister do you have? (Bạn có bao nhiêu anh, chị, em?) What Are their name? (Tên của họ là gì?)
  • What does your dad/ mom do? (Ba/ mẹ bạn làm nghề gì?)
  • Where does your dad/mom work? (Ba/mẹ của bạn làm việc ở đâu?)
  • How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi)
  • Which grade/class are you in? (Bạn học khối mấy/ lớp mấy?)
  • What is your school name? (Trường của bạn tên là gì?)
  • When is/was your birthday? (Sinh nhật của bạn là ngày nào?)
  • Where are you from? (Bạn từ đâu đến?)
  • Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
  • What is your teacher’s name? (Giáo viên của bạn tên là gì?)
  • Who is your best friend? (Bạn thân của bạn là ai?)

Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp lớp 2 chủ đề gia đình, bản thân

Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp lớp 2 chủ đề gia đình, bản thân

>>>  Tham khảo: Top 20 tiếng anh giao tiếp quận 10 chất lượng

Câu hỏi về sở thích

Với trẻ lớp 2 thì khi đặt những câu hỏi về sở thích bằng tiếng anh thì chỉ nên dùng những mẫu câu đơn giản, chắc chắn rằng bé biết và có thể trả lời được. Không nên để bé học những câu hỏi quá khó vì lúc này bé sẽ dễ nản chí do không biết trả lời thế nào. Một số câu hỏi đơn giản về sở thích bằng tiếng Anh dưới đây ba mẹ có thể tham khảo để giúp trẻ luyện nói:

  • What are your hobbies? (Sở thích của bạn là gì?)
  • Do you have any pets? (Bạn có nuôi thú cưng không?) What are the names of your pets? (Tên của chúng là gì?)
  • Do you play _____ ? (Bạn có chơi _____ không?)
  • Do you have a ____? ( Bạn có _____ không?)
  • Do you like _____ ?(Bạn thích _____ không?)
  • Why do/ don’t you like it? (Tại sao bạn thích/ không thích nó?)
  • What is your favorite _____? (_____ ưa thích của bạn là gì?)
  • What do you do in your free time? (Bạn làm gì lúc rảnh?)

Các câu hỏi thông dụng khác

Một số câu hỏi bằng tiếng anh thông dụng khác các bé có thể học:

  • What color is it? (Cái đó có màu gì?)
  • What is this? (Đấy là cái gì vậy?)
  • Is it a _____? (Đó có phải là _____ không?)
  • What does he/she like? (Anh ấy/ cô ấy thích cái gì?)
  • What is the time? (Mấy giờ rồi?)
  • What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)
  • What are you doing? (Bạn đang làm gì đấy?)
  • Where is the _____? (_____ ở đâu?)

>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng anh chuyên ngành may mặc thông dụng nhất

Các chủ đề về từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé lớp 2 thông dụng

Chủ đề gia đình

Gia đình là một trong những chủ đề học tiếng Anh thông dụng nhất nên cho trẻ học. Với chủ đề này, trẻ sẽ quen thuộc và dễ dàng tiếp thu hơn. Trong quá trình học từ vựng tiếng anh về chủ đề gia đình ba mẹ có thể thêm vào một số hoạt động, trò chơi đơn giản để tạo hứng thú cho các con.

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh theo chủ đề gia đình đơn, giản, thông dụng:

Tiếng Anh

Phiên Âm

Tiếng Việt

Family

/’fæmili/

Gia đình

Grandparents

/’græn,peərənts/

Ông bà

Parents

/’peərənt/

Bố mẹ

Father

/’fɑ:ðə/

Bố 

Mother 

/’mʌðə/

Mẹ 

Brother 

/’brʌðə/

Anh trai

Sister 

/’sistə/

Chị gái

Daughter

/’dɔ:tə/

Con gái

Son 

/sʌn/

Con trai

Uncle 

/’ʌɳkl/

Chú, bác

Ant 

/ænt/

Cô, dì

cousin

/’kʌzn/

Anh, chị em họ

Chủ đề trạng thái của con người

Trẻ học lớp 2 thường rất hiệu động và khả năng tập trung kém. Do đó, từ vựng dạy cho trẻ chỉ nên chọn những từ ngắn gọn, dễ nhớ và đơn giản, gần gũi như về trạng thái của con người. Với chủ đề này, trẻ sẽ nhớ từ vựng dễ dàng, nhanh chóng.

Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp lớp 2 chủ đề trạng thái con người

Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp lớp 2 chủ đề trạng thái con người

Một số từ vựng tiếng Anh về trạng thái của con người phổ biến:

Hungry

/ˈhʌŋɡri/

Đói

Sleepy

/ˈsliːpi/

Buồn ngủ

Thirsty

/ˈθɜːsti/

Khát nước

Hot

/hɒt/

Nóng

Cold

/kəʊld/

Lạnh

Tired

/ˈtaɪəd/

Mệt mỏi

Scared 

/skeəd/

Sợ hãi

Chủ đề các bộ phận cơ thể con người

Một chủ đề khác vô cùng hấp dẫn bạn có thể dạy cho trẻ là về các bộ phận trên cơ thể con người. Thông qua những từ vựng này trẻ có thể vừa học vừa kết hợp động tác tay chân trên cơ thể để ghi nhớ tốt hơn.

Các từ vựng tiếng Anh về chủ đề bộ phận cơ thể người phổ biến:

Head

/hed/

Đầu

Eye 

/ai/

Mắt 

Nose

/nouz/

Mũi

Mouth 

/mauθ – mauð/

Miệng

Lip 

/lip/

Môi 

Ear 

/iə/

Tai 

Neck 

/nek/

Cổ 

Shoulder

/ˈʃəʊldə(r)/

Vai 

Arm

/ɑ:m/

Tay 

Leg 

/leɡ/

chân

Chủ đề các con vật

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề các con vật là chủ đề không thể bỏ qua. Bạn có thể chọn một số con vật gần gũi, thân thuộc và dễ nhớ nhất để dạy cho trẻ.

Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp lớp 2 chủ đề con vật

Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp lớp 2 chủ đề con vật

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *