Từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề là phần kiến thức quan trọng đối với các bạn học tiếng Anh. Hôm nay Premium Academy sẽ giới thiệu cho các bạn từ vựng và các mẫu câu giao tiếp tiếng anh nha khoa.
Mẫu câu giao tiếp tiếng anh nha khoa
Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh nha khoa sau sẽ giúp ích các bạn rất nhiều trong các kỳ thi quan trọng cũng như khi các bạn đến các phòng khám nước ngoài đấy.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh nha khoa tại quầy lễ tân
- Can I make an appointment to see the hygienist? => Cho tôi xin lịch hẹn để gặp chuyên viên vệ sinh răng.
- I’d like a check-up. => Tôi muốn khám răng.
- Please take a seat. => Xin mời ngồi
- Would you like to come through? => Mời bạn vào phòng khám
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh nha khoa khi khám răng
- When did you last visit the dentist? => Bạn đi khám răng lần cuối là khi nào?
- Have you had any problems? => Răng bạn có đang gặp vấn đề gì không?
- I’ve got toothache. => Tôi bị đau răng.
- I damaged a tooth. => Răng tôi bị hư một cái.
- I’d like a clean and polish, please. => Tôi muốn làm sạch răng và làm sáng bóng răng.
- Can you open your mouth, please? => Bạn há miệng ra được không?
- A little wider, please. => Mở rộng thêm chút nữa.
- You’ve got an abscess. => Bạn bị áp xe.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh nha khoa khi điều trị răng
- You need two fillings. => Bạn cần hàn hai chỗ.
- I will have this tooth extracted => Tôi sẽ nhổ chiếc răng này.
- I’m going to give you an injection. => Tôi sẽ tiêm cho bạn một mũi.
- If you feel pain, let me know => Nếu bạn thấy đau thì cho tôi biết.
- Make an appointment with your dentist.=> Bạn nên đặt lịch hẹn với nha sĩ.
- How much will it cost? => Hết bao nhiêu tiền?
>>> Xem thêm cách chọn trung tâm tiếng anh cho trẻ dưới 12 tuổi: http://pa.edu.vn/bi-quyet-chon-trung-tam-tieng-anh-cho-tre-em-tu-4-den-12-tuoi
Từ vựng tiếng Anh nha khoa
Bỏ túi ngay các từ vựng tiếng Anh chủ đề nha khoa sau để sử dụng khi cần thiết nhé các bạn.
- abscess: mụn, nhọt
- ache: đau nhức
- acid: axit
- adult teeth: răng người lớn
- Alignment: thẳng hàng
- Amalgam: trám răng bằng amalgam
- Anesthesia: gây tê
- Anesthetic: gây mê
- Appointment: cuộc hẹn
- Assistant: phụ tá
- baby teeth: răng trẻ em
- bacteria: vi khuẩn
- bands: nẹp
- bib: cái yếm
- bicuspid: răng hai mấu, răng trước hàm
- bite: cắn
- braces: niềng răng
- bridge: cầu
- bristle: dựng lên
- brush: bàn chải đánh răng
>>> Tham khảo cách ôn tập đạt điểm cao trong kỳ thi tiếng anh quốc tế Cambridge Starters: http://pa.edu.vn/bi-quyet-on-tap-de-dat-diem-cao-trong-ky-thi-tieng-anh-quoc-te-cambridge-starters
- baby teeth: răng trẻ em
- bacteria: vi khuẩn
- bands: nẹp
- bib: cái yếm
- bicuspid: răng hai mấu, răng trước hàm
- bite: cắn
- braces: niềng răng
- bridge: cầu
- bristle: dựng lên
- brush: bàn chải đánh răng
- shot: bắn
- sink: bồn rửa
- smile: nụ cười
- sugar: đường
- surgery: phẫu thuật
- suture: chỉ khâu
- sweets: đồ ngọt
- tooth: răng
- toothache: đau răng
- toothbrush: bàn chải đánh răng
- toothpaste: kem đánh răng
- toothpick: tăm xỉa răng
- treatment: điều trị
- Underbite: hàm dưới nhô ra ngoài so với hàm trên
- White: trắng
- whiten: làm trắng
- wisdom tooth: răng khôn
- x-ray: tia X
- Canine: răng nanh
- Caps: chụp răng
- Caries: lỗ sâu răng
- Cavity: lỗ hổng
- Cement: men răng
- Checkup: kiểm tra
- Chew: nhai
- Cleaning: vệ sinh
- Consultation: tư vấn
- Correction: điều chỉnh
- Crown: mũ chụp răng
- Decay: sâu răng
- Degree: mức độ
- Dental: nha khoa
- dental school: học nha khoa
- dentist: nha sĩ
- dentures: răng giả
- diagnosis: chẩn đoán
- diploma: bằng cấp
- drill: máy khoan răng
- Enamel: men
- Endodontics: nội nha
- Exam: kiểm tra
- Examination: kỳ kiểm tra
- false teeth: răng giả
- fear: sợ hãi
- filling: đổ đầy
- fluoride: fluo
- food: thực phẩm
- front teeth: răng cửa
- Gargle: nước súc miệng
- Gingivitis: sưng nướu răng
- Gold: vàng
- Gums: nướu
- Health: sức khỏe
- Hurt: đau đớn
- Hygiene: vệ sinh răng miệng
- Hygienist: người chuyên vệ sinh răng miệng
- Impacted: ảnh hương
- Implant: cấy ghép
- Incision: đường mổ
- Incisor: răng cưa
- Infection: nhiễm trùng
- Inflammation: viêm
- injection: chích thuốc
- injury: chấn thương
- instrument: dụng cụ
- insurance: bảo hiểm
- Jaw: hàm
- Laboratory: phòng thí nghiệm
- Lips: môi
- Local anesthesia: gây tê tại chỗ
- Medication : thuốc
- Medicine: dược phẩm
- Mold: khuôn
- Mouth: miệng
- Needle: cây kim
- Nerve: dây thần kinh
- Numb: tê
- Nurse: y tá
- Office: văn phòng
- Open: mở cửa
- Operate: hoạt động
- oral surgery: phẫu thuật răng miệng
- orthodontist: bác sĩ chỉnh răng
- Pain: đau đớn
- permanent teeth: răng vĩnh viễn
- primary teeth: răng sữa
- protect: bảo vệ
- pull: kéo
- pulp: tủy răng
- pyorrhea: chảy mủ
- root canal: rút tủy răng
Hy vọng những từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh nha khoa trên sẽ hữu ích cho bạn. Đừng quên note lại để sử dụng khi cần thiết nha.
>>> Tìm hiểu thêm: Mẫu câu chúc ngủ ngon bằng tiếng Anh hay được sử dụng nhất