Từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề là phần kiến thức quan trọng đối với các bạn học tiếng Anh. Hôm nay Premium Academy sẽ giới thiệu cho các bạn từ vựng và các mẫu câu giao tiếp tiếng anh nha khoa.

Mẫu câu giao tiếp tiếng anh nha khoa

Mẫu câu giao tiếp tiếng anh nha khoa
Mẫu câu giao tiếp tiếng anh nha khoa

Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh nha khoa sau sẽ giúp ích các bạn rất nhiều trong các kỳ thi quan trọng cũng như khi các bạn đến các phòng khám nước ngoài đấy.

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh nha khoa tại quầy lễ tân

  1. Can I make an appointment to see the hygienist? => Cho tôi xin lịch hẹn để gặp chuyên viên vệ sinh răng.
  2. I’d like a check-up. => Tôi muốn khám răng.
  3. Please take a seat. => Xin mời ngồi
  4. Would you like to come through? => Mời bạn vào phòng khám

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh nha khoa khi khám răng

  1. When did you last visit the dentist? => Bạn đi khám răng lần cuối là khi nào?
  2. Have you had any problems? => Răng bạn có đang gặp vấn đề gì không?
  3. I’ve got toothache. => Tôi bị đau răng.
  4. I damaged a tooth. => Răng tôi bị hư một cái.
  5. I’d like a clean and polish, please. => Tôi muốn làm sạch răng và làm sáng bóng răng.
  6. Can you open your mouth, please? => Bạn há miệng ra được không?
  7. A little wider, please. => Mở rộng thêm chút nữa.
  8. You’ve got an abscess. => Bạn bị áp xe.

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh nha khoa khi điều trị răng

  1. You need two fillings. => Bạn cần hàn hai chỗ.
  2. I will have this tooth extracted => Tôi sẽ nhổ chiếc răng này.
  3. I’m going to give you an injection. => Tôi sẽ tiêm cho bạn một mũi.
  4. If you feel pain, let me know => Nếu bạn thấy đau thì cho tôi biết.
  5. Make an appointment with your dentist.=> Bạn nên đặt lịch hẹn với nha sĩ.
  6. How much will it cost? => Hết bao nhiêu tiền?

>>>  Xem thêm cách chọn trung tâm tiếng anh cho trẻ dưới 12 tuổi: http://pa.edu.vn/bi-quyet-chon-trung-tam-tieng-anh-cho-tre-em-tu-4-den-12-tuoi

Từ vựng tiếng Anh nha khoa

Bỏ túi ngay các từ vựng tiếng Anh chủ đề nha khoa sau để sử dụng khi cần thiết nhé các bạn.

  1. abscess:  mụn, nhọt
  2. ache: đau nhức
  3. acid: axit
  4. adult teeth:  răng người lớn
  5. Alignment: thẳng hàng
  6. Amalgam: trám răng bằng amalgam
  7. Anesthesia: gây tê
  8. Anesthetic: gây mê
  9. Appointment: cuộc hẹn
  10. Assistant: phụ tá
  11. baby teeth: răng trẻ em
  12. bacteria: vi khuẩn
  13. bands: nẹp
  14. bib: cái yếm
  15. bicuspid: răng hai mấu, răng trước hàm
  16. bite: cắn
  17. braces:  niềng răng
  18. bridge: cầu
  19. bristle: dựng lên
  20. brush: bàn chải đánh răng

>>>  Tham khảo cách ôn tập đạt điểm cao trong kỳ thi tiếng anh quốc tế Cambridge Starters: http://pa.edu.vn/bi-quyet-on-tap-de-dat-diem-cao-trong-ky-thi-tieng-anh-quoc-te-cambridge-starters

Từ vựng tiếng Anh nha khoa
Từ vựng tiếng Anh nha khoa
  1. baby teeth: răng trẻ em
  2. bacteria: vi khuẩn
  3. bands: nẹp
  4. bib: cái yếm
  5. bicuspid: răng hai mấu, răng trước hàm
  6. bite:  cắn
  7. braces: niềng răng
  8. bridge: cầu
  9. bristle: dựng lên
  10. brush: bàn chải đánh răng
  11. shot: bắn
  12. sink: bồn rửa
  13. smile: nụ cười
  14. sugar: đường
  15. surgery: phẫu thuật
  16. suture: chỉ khâu
  17. sweets: đồ ngọt
  18. tooth: răng
  19. toothache: đau răng
  20. toothbrush: bàn chải đánh răng
  21. toothpaste: kem đánh răng
  22. toothpick: tăm xỉa răng
  23. treatment: điều trị
  24. Underbite: hàm dưới nhô ra ngoài so với hàm trên
  25. White: trắng
  26. whiten: làm trắng
  27. wisdom tooth: răng khôn
  28. x-ray: tia X
  29. Canine: răng nanh
  30. Caps: chụp răng
  31. Caries: lỗ sâu răng
  32. Cavity: lỗ hổng
  33. Cement: men răng
  34. Checkup: kiểm tra
  35. Chew: nhai
  36. Cleaning: vệ sinh
  37. Consultation: tư vấn
  38. Correction: điều chỉnh
  39. Crown: mũ chụp răng
  40. Decay: sâu răng
  41. Degree: mức độ
  42. Dental: nha khoa
  43. dental school: học nha khoa
  44. dentist: nha sĩ
  45. dentures: răng giả
  46. diagnosis: chẩn đoán
  47. diploma: bằng cấp
  48. drill: máy khoan răng
  49. Enamel: men
  50. Endodontics: nội nha
  51. Exam: kiểm tra
  52. Examination: kỳ kiểm tra
  53. false teeth: răng giả
  54. fear:  sợ hãi
  55. filling: đổ đầy
  56. fluoride: fluo
  57. food: thực phẩm
  58. front teeth: răng cửa
  59. Gargle:  nước súc miệng
  60. Gingivitis: sưng nướu răng
  61. Gold: vàng
  62. Gums: nướu
  63. Health: sức khỏe
  64. Hurt: đau đớn
  65. Hygiene: vệ sinh răng miệng
  66. Hygienist: người chuyên vệ sinh răng miệng
  67. Impacted: ảnh hương
  68. Implant: cấy ghép
  69. Incision: đường mổ
  70. Incisor: răng cưa
  71. Infection: nhiễm trùng
  72. Inflammation: viêm
  73. injection: chích thuốc
  74. injury: chấn thương
  75. instrument: dụng cụ
  76. insurance: bảo hiểm
  77. Jaw: hàm
  78. Laboratory: phòng thí nghiệm
  79. Lips: môi
  80. Local anesthesia: gây tê tại chỗ
  81. Medication : thuốc
  82. Medicine: dược phẩm
  83. Mold: khuôn
  84. Mouth: miệng
  85. Needle: cây kim
  86. Nerve: dây thần kinh
  87. Numb: tê
  88. Nurse: y tá
  89. Office: văn phòng
  90. Open: mở cửa
  91. Operate: hoạt động
  92. oral surgery: phẫu thuật răng miệng
  93. orthodontist: bác sĩ chỉnh răng
  94. Pain: đau đớn
  95. permanent teeth: răng vĩnh viễn
  96. primary teeth: răng sữa
  97. protect: bảo vệ
  98. pull: kéo
  99. pulp: tủy răng
  100. pyorrhea: chảy mủ
  101. root canal: rút tủy răng

Hy vọng những từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh nha khoa trên sẽ hữu ích cho bạn. Đừng quên note lại để sử dụng khi cần thiết nha.

>>>  Tìm hiểu thêm: Mẫu câu chúc ngủ ngon bằng tiếng Anh hay được sử dụng nhất

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *