Đối với những người mới bắt đầu học tiếng anh hay những người mất gốc thì việc nắm được lượng từ vựng tiếng anh giao tiếp là vô cùng cần thiết. Có thể nói, đây chính là “chìa khóa” giúp bạn thiết lập cấu trúc câu dễ dàng hơn và truyền tải chính xác ý nghĩa câu nói cho người nghe. Theo đó, lượng từ vựng càng lớn sẽ giúp bạn giao tiếp với người bản xứ dễ dàng và hiệu quả hơn.

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về thói quen hàng ngày

Dưới đây là phân loại danh sách từ vựng tiếng anh giao tiếp theo từng thời gian trong ngày giúp bạn dễ dàng vận dụng hơn:

Từ vựng tiếng anh giao tiếp cho buổi sáng

Từ vựng tiếng anh cho buổi sáng

Từ vựng tiếng anh cho buổi sáng

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Good morning!

Chào buổi sáng!

Wake up!

thức dậy nào! 

Wash your face

Rửa mặt đi.

Brush your teeth!

Hãy đánh răng đi nào!

Take a shower

Đi tắm

Get dressed

Thay áo quần

Take off your coat

Cởi áo khoác

Make up

Trang điểm

Wear perfume 

Xịt nước hoa

Have breakfast

Ăn bữa sáng

Go to school

Đi học

Go by bus

Đi xe buýt

 

 

Từ vựng tiếng anh giao tiếp cho buổi trưa

Trong tiếng anh, bữa trưa thường được nói là “have a lunch”

 

Trong tiếng anh, bữa trưa thường được nói là “have a lunch”

Tiếng Anh

Tiếng Việt 

Have a lunch

Ăn bữa trưa

Take a nap

Ngủ trưa

Relax

Thư giãn 

Leave school

Tan trường 

Listen to music

Nghe nhạc

 

 

Từ vựng tiếng anh giao tiếp cho buổi tối

“Good night” là cách nói chúc ngủ ngon

 

“Good night” là cách nói chúc ngủ ngon

Tiếng Anh

Tiếng Việt 

Go home

Trở về nhà 

Hang out

Đi chơi

Get off work

Tan sở

Have a dinner

Ăn bữa tối

Make dinner

Nấu bữa tối

Go to the market/ supermarket

Đi chợ/ siêu thị

Go shopping

Đi mua sắm

Go to bed

Đi ngủ

Overnight

Qua đêm

 

 

List từ vựng Tiếng Anh trong giao tiếp khi cảm ơn/xin lỗi

Bạn đã biết nói cảm ơn, xin lỗi bằng tiếng anh đúng cách?

 

Bạn đã biết nói cảm ơn, xin lỗi bằng tiếng anh đúng cách?

 

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta luôn cần sử dụng đến những từ vựng tiếng anh xin lỗi hay cảm ơn. Dưới đây là danh sách từ vựng giúp bạn nói lời cảm ơn, xin lỗi chân thành và lịch sự nhất:

 

Thanks for your …

Cảm ơn bạn đã…

…hospitality

…đón tiếp nhiệt tình

….help

…giúp đỡ

…email

…gửi email

I’m sorry

Tôi xin lỗi

I’m really sorry

Tôi thực sự xin lỗi

Sorry I’m late

Xin lỗi tôi đến muộn

Sorry to keep you waiting

Xin lỗi vì đã để bạn chờ

Sorry for the delay

Xin lỗi vì đã trì hoãn

 

 

Học từ vựng Tiếng Anh giao tiếp qua câu cảm thán

Khi bày tỏ thái độ bất ngờ, hạnh phúc hay bất kỳ cảm xúc nào của bản thân, bạn có thể sử dụng câu cảm thán. Dưới đây là một số câu cảm thán được sử dụng phổ biến:

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Look!

Nhìn kìa!

Great! 

Tuyệt quá!

Just kidding! hoặc Only joking!

Tôi chỉ đùa thôi mà!

Bless you!

Chúa phù hộ cho bạn!

That’s funny! 

Thật hài hước!

That’s life!

Cuộc sống là thế đấy!

 

 

Học từ vựng Tiếng Anh giao tiếp bằng các câu hỏi thông dụng

Bạn có thể sử dụng “Wh-Question” để đặt câu hỏi trong tiếng anh

 

Bạn có thể sử dụng “Wh-Question” để đặt câu hỏi trong tiếng anh 

 

Khi thắc mắc về một vấn đề hay một tình huống nào đó, chúng ta sẽ thường dùng câu nghi vấn để hỏi đối phương. Thông thường, người ta hay sử dụng Wh – Question để đặt câu hỏi về một vấn đề, sự việc nào đó. Premium Academy sẽ liệt kê một số câu hỏi thường dùng sau:

 

Tiếng Anh

Tiếng Việt

What happened?

Chuyện gì xảy ra vậy?

Where are you?

Bạn ở đâu?

What’s this?

Đây là cái gì?

What’s that? 

Kia là cái gì?

What’s this called? 

Cái này gọi là gì?

Is anything wrong? 

Có gì sai sót không?

What’s the matter?

Có việc gì vậy?

Is everything OK?

Mọi việc ổn chứ?

Have you got a minute?

Bạn có rảnh một lát không?

Really?

Thật à?

Are you sure?

Bạn có chắc không?

Why?

Tại sao?

Why not?

Tại sao không?

 

 

List trạng từ chỉ tần suất miêu tả thói quen sinh hoạt hàng ngày

Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng anh

 

Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng anh

 

Trạng từ chỉ tần suất chính là từ vựng giúp bạn diễn tả thói quen hàng ngày, chúng đóng vai trò bổ nghĩa cho câu, giúp câu được hoàn chỉnh hơn. Dưới đây là danh sách các từ vựng nói về thói quen hàng ngày cho bạn tham khảo:

 

Always

Luôn luôn

Usually

Thường xuyên

Normally/Generally

Thông thường/ thường lệ 

Often/Frequently

Thường thường

Sometimes

Thỉnh thoảng

Occasionally

Đôi lúc, chỉ vài dịp

Hardly ever

Hầu như không bao giờ

Rarely/ seldom

Hiếm/ hiếm khi

Never

Không bao giờ

 

Gợi ý các mẫu câu tiếng anh giao tiếp về thói quen hàng ngày

Gợi ý mẫu câu giao tiếng tiếng anh thông dụng

 

Gợi ý mẫu câu giao tiếng tiếng anh thông dụng

 

Sau khi đã nắm được lượng từ vựng thông dụng khi giao tiếp hàng ngày, bạn hãy áp dụng chúng vào câu hoàn chỉnh, đảm bảo đúng ngữ pháp và có nghĩa. Dưới đây là một số mẫu câu gợi ý cho bạn:

 

Tiếng Anh

Tiếng Việt 

I usually spend a lot of time V-ing/on + Noun

Tôi thường dành thời gian vào việc…

I (often) tend to…(+ to Verb)

Tôi thường có xu hướng làm….

You will always find me + V-ing

Bạn sẽ luôn nhận thấy tôi làm…

(V-ing) is a big part of my life

…chiếm phần lớn cuộc sống của tôi

Normally, I make a point of (+ Danh từ/Ving)

Thông thường, tôi cho rằng việc…rất quan trọng đối với tôi

Whenever I get the chance, I…+ ( S+V)

Bất cứ khi nào có cơ hội, tôi vẫn…

I have a habit of..(+ Noun/V-ing)

Tôi hay có thói quen…

I never try…(+Ving)

Tôi chưa bao giờ thử…

I rarely ….

Tôi hiếm khi …

 

Đến đây bạn đã nắm được một số từ vựng tiếng anh giao tiếp thông dụng trong cuộc sống hàng ngày và áp dụng chúng vào một số câu nói đơn giản. Để học thêm nhiều từ vựng và mẫu câu giao tiếp khác, hãy tham khảo khóa học tiếng anh giao tiếp tại Premium Academy với môi trường học năng động, đa dạng chủ đề giao tiếp với người bản xứ. Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ hotline: 024 3762 2375.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *