Đại từ phản thân trong tiếng Anh mang ý nghĩa như thế nào? Bạn đã biết chưa? Xem ngay bài viết dưới đây để có thể hiểu rõ và sử dụng thành thạo đại từ phản thân nhé!
1. Đại từ phản thân là gì?
Trong tiếng Anh, đại từ phản thân được gọi là reflexive pronouns. Chúng được dùng để thay thế cho một danh từ.
Đại từ nhân xưng | Đại từ phản thân |
I | Myself |
You | Yourself/Yourselves (số nhiều) |
We | Ourselves |
They | Themselves |
He | Himself |
She | Herself |
It | Itself |
>>> Xem thêm: Tổng hợp, chọn lọc các trung tâm học tiếng anh giao tiếp giá rẻ TpHCM
2. Vị trí của đại từ phản thân trong tiếng anh
Đại từ phản thân trong tiếng Anh thường đứng sau động từ, giới từ, danh từ, thường chúng ở cuối câu.
Đại từ phản thân trong tiếng Anh đứng sau động từ
Example:
If you don’t love yourself, you cannot love other people.
(Nếu bạn không yêu bản thân, bạn không thể yêu một ai khác đâu.)
Đại từ phản thân thường đứng sau giới từ
Example:
Stop putting pressure on himself, he looks really burned out.
(Hãy dừng việc đặt áp lực lên bản thân, anh ấy trông thực sự mệt mỏi.)
Đại từ phản thân thường đứng sau danh từ
Example:
Even the teachers themselves cannot solve this chemistry problem, it is just too hard.
(Ngay cả bản thân những giáo viên cũng chẳng thể giải nổi bài hóa này, nó thực sự rất khó.)
Đại từ phản thân thường đứng ở cuối câu
Example:
This sounds fishy, she’ll investigate this issue herself.
(Chuyện này nghe có vẻ mờ ám, cô ấy sẽ tự mình điều tra vụ này.)
3. Cách sử dụng đại từ phản thân
Đại từ phản thân được sử dụng như đối tượng trực tiếp
Example:
I am teaching myself to play the piano. (Tôi đang tự học đánh đàn)
Be careful! You might hurt yourself with that knife. (Cẩn thận cái dao đấy! Bạn có thể tự làm đau mình)
Đứng sau giới từ, đại từ phản thân mang ý nghĩa như một đối tượng
Example:
I had to cook for myself. (Tôi phải tự nấu ăn cho chính mình)
I was feeling very sorry for myself. (Tôi cảm thấy rất tiếc nuối cho chính tôi)
Lưu ý: Không sử dụng đại từ phản thân sau giới từ chỉ vị trí và sau “with” chỉ sử dụng đại từ nhân xưng.
Example:
She had a suitcase beside her. (Cô ấy để hành lý ngay bên cạnh)
He had a few friends with him. (Anh ấy có một vài người bạn cùng sát cánh)
>>> Tham khảo: List website xem phim phụ đề học tiếng Anh hot nhất
Trường hợp đại từ phản thân được kết hợp với giới từ “by”
Trường hợp này được dùng khi muốn nhận mạnh rằng ai đó đang đơn độc mà không có ai giúp đỡ.
Example:
Lan lived by herself in an enormous house. ( Lan sống đơn độc trong một ngôi nhà lớn)
She walked home by herself. (Cô ấy đi về nhà một mình)
The children got dressed by themselves. (Lũ trẻ phải tự mặc quần áo)
Đại từ phản thân dùng nhấn mạnh vào bản chất của một người, một vật đang đề cập đến
Example:
My country itself is quite a big town. (Bản thân quê tôi là một thị trấn lớn)
Messi himself is an immortal. (Bản thân Messi là một huyền thoại)
Đại từ phản thân ở cuối câu có tác dụng nhấn mạnh chủ thể của hành động
Example:
I painted the house myself. (Chính tôi tự sơn nhà)
She washed her car herself. (Chính cô ấy tự rửa xe của mình)
4. Bài tập ôn luyện đại từ phản thân trong tiếng anh
Bài tập 1: Choose the correct reflexive pronouns from the dropdown menu.
myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves
- She didn’t tell him. I told him_____________________.
- I enjoyed_____________________at the party.
- He always looks at_____________________in the mirror.
- We helped_____________________to the coffee.
- The woman accidentally hurt_____________________with the knife.
- The children enjoyed_____________________at the beach.
- The two of you shouldn’t do that. You’ll hurt_____________________.
- He paid for_____________________.
- Some people only think about_____________________.
Bài 2: Complete these sentences. Use myself/ yourself … only where necessary. Use the following verbs:
concentrate defend dry feel meet relax shave wash
- Hung decided to grow a beard because he was fed up with shaving.
- I wasn’t very well yesterday, but I …. much better to day.
- I climbed out of the swimming pool and …. with a towel.
- I tried to study, but I couldn’t ….
- If somebody attacks you, you need to be able to ….
- I’m going out with Chris this evening. We’re …. at 7.30.
- You’re always rushing around. Why don’t you sit down and ….
- There was no water, so we couldn’t ….
>>> Tìm hiểu thêm: 70 từ vựng tiếng anh theo chủ đề môi trường chuyên được sử dụng
Bài 3: Complete the answers to the questions using myself/yourself/itself …
- Who repaired the bike for you?
Nobody. I repaired it myself.
- Who cuts Brian’s hair for him?
Nobody. He cuts …………………..
- Do you want me to post that letter for you?
No, I’ll …………………………
- Who told you that Linda was going away?
Linda ……………………………
- Can you phone John for me?
Why can’t you …………………….
Đáp án
Bài 1:
- myself 6. themselves
- myself 7. yourselves
- himself 8. himself
- ourselves 9. themselves
- herself
Bài 2:
- feel
- dried myself
- concentrate
- defend yourself
- meeting
- relax
- wash
Bài 3:
- He cuts it himself
- No, I’ll post/do it myself
- Linda told me herself/ Linda herself told me/ Linda did herself
- Why can’t you phone him yourself?/ …. do it yourself?
Hy vọng với đại từ phản thân trong tiếng anh mà PA đã tổng hợp sẽ phù hợp với bạn. Lưu ý là hãy hãy sử dụng chúng đúng nơi, đúng lúc nhé!