Đối với học sinh lớp 4, việc học cũng như ghi nhớ các từ vựng đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc rèn luyện và nâng cao trình độ tiếng Anh. Hiểu được điều này, trong bài viết hôm nay, Anh ngữ PA sẽ tổng hợp các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp lớp 4 giúp các bậc phụ huynh có thể hướng dẫn bé học tập, ôn luyện tại nhà hiệu quả nhất.
Các mẫu câu tiếng anh lớp 4 thông dụng
Dưới đây là tổng hợp các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp lớp 4 thông dụng nhất mà các bậc phụ huynh có thể tham khảo cho các bé:
Chủ đề |
Mẫu câu |
Ý nghĩa |
Chào hỏi |
Good morning/ Good afternoon/ Good evening |
Chào buổi sáng/chiều/tối |
Nice to see you/Nice to meet you |
Rất vui được gặp bạn |
|
Nice to see you again |
Rất vui được gặp lại bạn |
|
Tạm biệt |
Goodbye |
Chào tạm biệt |
See you tomorrow |
Gặp lại bạn vào ngày mai |
|
See you later |
Hẹn gặp lại |
|
Good night |
Chúc ngủ ngon |
|
Diễn tả cảm giác |
I feel sad/angry/anxious/ bored… |
Tôi cảm thấy buồn/tức giận/lo lắng/buồn chán… |
Giải thích |
I am sorry! My alarm didn’t go off! |
Xin lỗi! Chuông báo thức của tôi không tắt được! |
Ngoài các mẫu câu giao tiếp cơ bản trên, các bậc phụ huynh có thể hướng dẫn bé hỏi – đáp về các chủ đề khác như: sức khỏe, quốc tịch, trường lớp, ngày tháng,….
Bố mẹ hãy luyện tập thường xuyên với bé để bé trau dồi và nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh
Mục đích hỏi |
Câu hỏi |
Câu đáp |
Hỏi đáp sức khỏe |
How are you? (Bạn khỏe không) |
|
Hỏi hôm nay là ngày mấy |
What day is it today? (Hôm nay là ngày mấy?) |
Today is the second of July (Hôm nay là ngày 2 tháng 7) |
Hỏi đáp về ngày sinh nhật |
When’s your/her/his birthday? (Anh ấy/Cô ấy/Bạn sinh ngày nào?) |
|
Hỏi đáp về trường, lớp, môn học |
Where is your (his/her) school? (Trường bạn ở đâu?) |
It’s in Tran Phu Street (Nó nằm ở đường Trần Phú). |
What’s the name of your (his/her) school? (Trường bạn tên là gì?) |
My (his/her) school is Nguyen Du Primary school (Trường tôi tên là Nguyễn Du). |
|
What class are you in? (Bạn học lớp mấy?) |
I’m in class 4 (Tôi học lớp 4). |
|
What subject do you have today? (Hôm nay bạn có môn gì?) |
I have Math and English (Tôi có môn Toán và Tiếng Anh). |
|
Hỏi về quốc tịch |
What nationality are you? (Quốc tịch của bạn là gì?) |
My nationality is Vietnamese (Tôi là người Việt Nam) |
Hỏi đáp người khác đang làm gì tại thời điểm nói |
What are you doing? (Bạn đang làm gì?) |
I’m reading book (Tôi đang đọc sách). |
Mời ai đó ăn uống |
Would you like to drink some juice? (Bạn có muốn uống nước trái cây không?) |
Yes, please/ No, thanks (Có, cho tôi nước trái cây nhé/Không, cảm ơn) |
Hỏi đáp kế hoạch/dự định trong tương lai gần |
What are you going to do? (Bạn định/sẽ làm gì) |
I am going to learn English (Tôi định/sẽ học Tiếng Anh). |
Hỏi đáp về ai đó ở đâu hay làm gì trong quá khứ |
Where were you yesterday? (Hôm qua bạn đã ở đâu?) |
I was library yesterday (Hôm qua tôi ở thư viện). |
Hỏi giờ |
What time is it?/What’s the time? (Bây giờ là mấy giờ?) |
It’s six o’clock (Bây giờ là 6 giờ). |
Hỏi đáp về ngoại hình, đặc điểm ai đó |
What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?) |
She is beautiful (Cô ấy xinh đẹp). |
Hỏi về nghề nghiệp và nơi làm việc của ai đó |
What do you do?/ What is your job? (Bạn làm nghề gì?) |
I am a teacher (Tôi là giáo viên). |
Where do you work? (Bạn làm ở đâu?) |
I work in school (Tôi làm ở trường học). |
|
Hỏi đáp giá tiền |
How much is it?/ How much are they? (Nó/chúng bao nhiêu tiền?) |
It’s ten thousands VND/They are ten thousands VND (Nó/chúng có giá 10.000 đồng) |
Hỏi đáp số điện thoại |
What is your phone number? (Số điện thoại của bạn là gì?) |
My phone number is 0909090909 |
Hỏi số lượng |
How many books are there on the table? (Có mấy cuốn sách ở trên bàn?) |
There are two (Có hai cuốn). |
Mời ai đó đi đâu |
Would you like to go to the market? (Bạn có muốn đi chợ không?) |
Đồng ý: I’d love to/ That’s very nice/ That’s a great idea/Great!/That sounds great Không đồng ý: Sorry, I can’t/ Sorry, I’m busy/I can’t. I have to do homework |
Đề nghị ai đó đi đâu |
Let’s go to the market! (Đi chợ thôi!) |
Yes, we go/ No, I am busy! (Đồng ý, Chúng ta đi thôi/ Không, tôi bận rồi) |
Các phương pháp dạy tiếng Anh cho trẻ lớp 4 hiệu quả
Để nâng cao trình độ tiếng Anh giao tiếp lớp 4 cho bé, bên cạnh các giờ học trên lớp, các bậc phụ huynh có thể áp dụng các phương pháp dạy tiếng Anh cho bé tại nhà dưới đây:
Học từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo chủ đề nhất định
Để bé ghi nhớ từ vựng tiếng Anh nhanh, hiệu quả, bố mẹ hãy cho bé học từ theo từng nhóm chủ đề nhất định như: động vật, hoa quả, đất nước, vật nuôi,…. Phương pháp học này giúp bé tiếp thu từ vựng có hệ thống và ghi nhớ lâu hơn.
Ngoài ra, các bậc phụ huynh nên chú trọng hình thức học từ vựng thông qua hình ảnh. Việc đưa hình ảnh vào học tập sẽ mang lại hiệu quả tốt hơn vì bộ não của bé có khả năng ghi nhớ hình ảnh tốt hơn con chữ.
Học từng vựng tiếng Anh theo chủ đề
Học từ vựng kết hợp với những mẩu truyện ngắn
Khi bé đã có vốn từ vựng nhất định, bố mẹ hãy tìm các mẩu truyện tiếng Anh có chứa các từ vựng đó. Điều này giúp bé củng cố được vốn từ đã học và ghi nhớ lâu hơn. Việc học tiếng Anh qua hình ảnh và câu chuyện cũng giúp bé hứng thú và tập trung hơn.
Đề ra thời gian biểu và lịch học rõ ràng
Đây cũng là một trong những phương pháp rèn luyện tiếng Anh giao tiếp lớp 4 cho bé hiệu quả. Theo đó, các bậc phụ huynh cần lập ra bảng kế hoạch với thời gian biểu và lịch học rõ ràng.
Mỗi ngày, bé cần có một khoảng thời gian nhất định để ôn tập và củng cố các từ vựng đã học. Ngoài ra, bố mẹ cũng cần đề ra mục tiêu mỗi ngày bé học thêm 5 – 10 từ vựng mới và theo dõi quá trình học tập của bé.
Cùng bé nghe nhạc, xem phim thiếu nhi bằng tiếng Anh
Bố mẹ nên lựa chọn một vài bài hát hoặc bộ phim hoạt hình tiếng Anh theo sở thích của bé. Mục đích là để rèn luyện khả năng nghe tiếng Anh của bé. Tuy nhiên, tuyệt đối không ép buộc bé phải hiểu hoặc nghe được hết nội dung trong bài hát để tránh việc bé có cảm giác bị ép buộc khi học tiếng Anh.
Xem hoạt hình tiếng Anh cùng bé
Tạo thói quen sử dụng tiếng Anh tại nhà cho trẻ
Đây là phương pháp học tập vô cùng hiệu quả giúp nâng cao trình độ tiếng Anh giao tiếp lớp 4 cho bé. Theo đó, bố mẹ hãy tạo cho bé thói quen sử dụng tiếng Anh tại nhà bằng cách giao tiếp với bé bằng các mẫu câu tiếng Anh đơn giản thông qua các tình huống thực tế.
Tặng những phần quà cho trẻ để khuyến khích chúng
Trẻ em vô cùng thích thú khi được khen thưởng và nhận quà. Do đó, bố mẹ hãy khích lệ và động viên bé bằng cách đặt ra mục tiêu học thuộc các từ vựng tiếng Anh. Sau mỗi lần bé hoàn thành tốt, hãy thưởng cho bé 1 món quà mà bé thích để giúp bé hứng thú và có thêm động lực để học tập.
Trên đây là tổng hợp các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp lớp 4 và một số phương pháp học tiếng Anh hiệu quả tại nhà. Hy vọng thông qua bài viết của chúng tôi, các bậc phụ huynh sẽ có thêm nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ và giúp bé nâng cao trình độ ngoại ngữ.