Một trong những vấn đề khiến nhiều người băn khoăn nhất khi du lịch nước ngoài là việc sử dụng tiếng Anh, nhất là tiếng Anh giao tiếp khách sạn. Việc thông thạo loại ngôn ngữ này giúp các bạn có thể đặt phòng, trả phòng một cách thuận lợi, nhanh chóng. Tuy nhiên, với những du khách có vốn từ vựng hạn hẹp thì các bạn có thể tham khảo một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng nhất trong bài viết dưới đây của chúng tôi.
Xem thêm : Lộ trình học tiếng anh giao tiếp nâng cao hiệu quả
Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng trong khách sạn
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong khách sạn mà các bạn có thể tham khảo:
- Book: Đặt phòng
- Check in: Nhận phòng
- Check out: Trả phòng
- Pay the bill: Thanh toán
- Rate: Mức giá
- Rack rates: Giá niêm yết
- Credit card: Thẻ tín dụng
- Invoice: Hóa đơn
- Tax: Thuế
- Damage charge: Phí đền bù thiệt hại
- Deposit: Tiền đặt cọc
- Vacancy: chỗ trống
- Available: có sẵn
- Tomorrow: ngày mai
- Next week: tuần tới
- Next month: tháng sau
- In two week’s time: trong 2 tuần nữa
- Single room: phòng đơn có 1 giường cho 1 người
- Double room: phòng đôi có 1 giường lớn cho 2 người
- Twin room: phòng đôi với 2 giường đơn
- Triple room: phòng có 3 giường đơn hoặc 1 giường đôi và 1 giường đơn
- Suite: phòng nghỉ cao cấp, thường có phòng khách riêng biệt và có ban công
- An extra bed: một chiếc giường phụ
- Balcony: ban công
- A sea view: hướng nhìn ra biển
- Wifi/Internet access: kết nối wifi/internet
- Television: TV
- Air conditioner: điều hòa
- Identity card: chứng minh thư/ căn cước công dân
- Luggage: hành lý
- Bag: túi
- Backpack: ba lô
- Soap: Xà phòng
- Hair dryer: máy sấy tóc
- Toilet paper: giấy vệ sinh
- Toothbrush: bàn chải đánh răng
- Towel: khăn tắm
- Toothpaste: kem đánh răng
- Electric water heater: bình nóng lạnh
- Comb: lược
- Electric water heater: bình nóng lạnh
- Shampoo: dầu gội đầu
- Housekeeping: dọn phòng
- Bellman: Nhân viên hành lý
- Receptionist: Lễ tân
- Duties manager: Nhân viên tiền sảnh
- Concierge: Nhân viên phục vụ sảnh
- Guest Relation Officer: Nhân viên quan hệ khách hàng
- Door man: Nhân viên trực cửa
- Housekeeper: Phục vụ phòng
- Chambermaid: Nữ phục vụ phòng
- Public Attendant (P.A): Nhân viên vệ sinh khu vực công cộng
- Elevator: Thang máy
- Stairway: Cầu thang bộ
- Emergency exit: Cửa thoát hiểm
- Guest account: Hồ sơ ghi các khoản chi tiêu của khách
- Arrival list: Danh sách khách đến
- Arrival time: Thời gian dự tính khách sẽ đến
- Guest stay: Thời gian lưu trú của khách
- Late check out: Trả phòng muộn
- Early departure: Khách trả phòng sớm
- Guest stay: Thời gian lưu trú của khách
- No-show: Khách chưa đặt phòng trước
- Letter of confirmation: Thư xác định đặt phòng
- Commissions: Tiền hoa hồng
Tổng hợp câu tiếng Anh giao tiếp khách sạn cho nhân viên
Dưới đây là tổng hợp các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng trong khách sạn dành cho nhân viên:
Câu tiếng Anh giao tiếp cho lễ tân khi tiếp đón khách
Good morning/afternoon/evening, Mr/Ms/Miss/Sir/Madam: Chào buổi sáng/ buổi chiều/ buổi tối, ông/bà/cô/quý ông/quý bà.
Welcome to Sofitel Metropole Hotel!: Chào mừng quý khách đến với khách sạn Sofitel Metropole!
May I help you?: Tôi có thể giúp gì cho quý khách?
Do you have a reservation?: Quý khách đã đặt phòng trước chưa ạ?
Would you like me reserve a room for you?: Quý khách có muốn đặt phòng trước không ạ?
How long do you intend to stay?: Quý khách định ở đây bao lâu ạ?
How long will you be staying?: Quý khách muốn ở đây trong bao lâu ạ?
What sort of room would you like?: Quý khách thích phòng loại nào?
What kind of room would you like?: Quý khách muốn loại phòng nào?
Do you have any preference?: Quý khách có yêu cầu đặc biệt gì không?
What name is it, please?: Vui lòng cho tôi biết tên của quý khách ạ.
Could I see your passport/Identity card?: Quý khách có thể cho tôi xem hộ chiếu/căn cước được không ạ?
Could you please fill in this registration form?: Quý khách có thể điền vào tờ phiếu đăng ký này được không ạ?
How many nights?: Quý khách đặt phòng trong bao nhiêu đêm ạ?
Do you want a single room or a double room?: Quý khách muốn đặt phòng đơn hay phòng đôi ạ?
Do you want breakfast?: Quý khách có muốn dùng bữa sáng không ạ?
Let me repeat your reservation?: Để tôi nhắc lại yêu cầu đặt phòng quý khách nhé?
Here’s your room key: Chìa khóa phòng của quý khách đây ạ.
Your room number is 302: Phòng của quý khách là 302.
Your room’s on the six floor: Phòng của quý khách ở tầng 6.
Would you like a newspaper: Quý khách có muốn đọc báo không ạ?
Would you like a wake-up call: Quý khách có muốn chúng tôi gọi báo thức buổi sáng không ạ?
Would you like any help: Quý khách có cần giúp chuyển hành lý không?
Enjoy your stay: Chúc quý khách vui vẻ!
Could I see your key, please: Cho tôi kiểm tra chìa khóa của quý khách được không ạ?
We’ll hold your rooms for you until 9 PM: Chúng tôi giữ phòng của quý khách cho đến 9 giờ tối nhé.
How will you paying: Quý khách muốn thanh toán bằng cách nào?
What date are you looking for: Quý khách đang tìm ngày nào ạ?
How many adults will be in the room: Có bao nhiêu người lớn sẽ ở trong phòng ạ?
There are only a few vacancies left: Chỉ còn lại một vài chỗ trống thôi ạ.
We advise that you book in advance during peak season: Chúng tôi khuyên quý khách nên đặt trước trong mùa cao điểm.
Will two double beds be enough: Hai giường đôi liệu có đủ không ạ?
Do you want a smoking or non-smoking room: Quý khách muốn phòng có hút không hay không hút thuốc ạ?
We require a credit card number for a deposit: Chúng tôi cần số thẻ tín dụng cho việc đặt cọc ạ.
Tham khảo thêm: Tổng hợp các mẫu câu tiếng Anh lớp 2 học tiếng anh dành cho bé
Câu tiếng Anh giao tiếp khi thông báo dịch vụ
Good morning, housekeeping: Xin chào buổi sáng, dọn phòng đây ạ!
We serve a continental breakfast: Chúng tôi phục vụ bữa điểm tâm ạ.
Breakfast’s from 6 AM to 9 AM: Bữa sáng phục vụ từ 6 giờ sáng đến 9 giờ sáng.
Lunch’s served between 10.30 AM and 1 PM: Bữa trưa phục vụ trong thời gian từ 10 giờ 30 phút sáng đến 1 giờ chiều.
Dinner’s served between 6.30 PM and 9 PM: Bữa tối phục vụ trong thời gian từ 6 giờ 30 phút tối đến 9 giờ tối.
Please put your clothes in the laundry bag in your room and fill out the card that is attached: Quý khách cứ cho quần áo vào túi giặt ở trong phòng, sau đó ghi phiếu và gắn vào đó là được.
We have an indoor swimming pool and sauna: Chúng tôi có một bể bơi trong nhà và phòng xông hơi.
If you come back after midnight, you’ll need to ring the bell: Nếu quý khách về khách sạn sau nửa đêm, quý khách phải bấm chuông.
Cable television is included, but the movie channel is extra: Có bao gồm truyền hình cáp, còn kênh phim là phải trả thêm ạ.
Mẫu câu giao tiếp khi đáp lại yêu cầu của khách
I’ll get them right away, sir/madam: Tôi sẽ mang đồ ăn đến ngay, thưa ông/bà.
Certainly, sir/madam: Chắc chắn rồi, thưa ông/bà.
I’ll ask Housekeeping to check it: Tôi sẽ yêu cầu bộ phận dọn phòng kiểm tra việc này.
Mẫu câu giao tiếp khi từ chối yêu cầu của khách
I’m sorry, it is against the hotel’s rules: Tôi rất tiếc, điều này trái với quy định của khách sạn chúng tôi.
I’m afraid, we don’t have this kind of service: Tôi e là chúng tôi không có dịch vụ này thưa quý khách.
I’m afraid we are booked that weekend: Chúng tôi e rằng chúng tôi đã được đặt vào cuối tuần đó.
I’m sorry, all our rooms are fully occupied: Tôi rất tiếc, tất cả các phòng đều có người đặt hết rồi.
Sorry, we don’t have any rooms available/ We’re full: Rất tiếc, chúng tôi không còn phòng để phục vụ quý khách.
Mẫu câu giao tiếp khi xin lỗi khách
Sorry to have kept you waiting: Xin lỗi vì bắt quý khách đợi lâu.
I’m very sorry for the delay: Tôi rất xin lỗi về sự chậm trễ này.
I’d like to apologize for the mistake: Tôi thành thực xin lỗi về sự nhầm lẫn này.
I’m very sorry for the mistake: Tôi rất xin lỗi về sự nhầm lẫn này.
Mẫu câu giao tiếp phản hồi khi khách hàng xin lỗi
That’s all right, sir/madam: Không sao đâu, thưa ông/bà.
Don’t worry about that, sir/madam: Xin đừng lo lắng về điều này, thưa ông/bà.
Mẫu câu giao tiếp phản hồi lại sự hài lòng của khách hàng
It’s my pleasure/ My pleasure: Đó là niềm vinh dự của tôi.
Glad to be of service: Rất hân hạnh được phục vụ quý khách.
You’re welcome: Không có gì đâu ạ.
Mẫu câu giao tiếp khi tiễn khách
Nếu khách hàng vẫn còn trở về khách sạn:
Have a nice day: Chúc quý khách một ngày tốt lành!
Have an enjoyable evening: Chúc quý khách một buổi tối tuyệt vời!
Have a pleasant weekend: Chúc quý khách một cuối tuần trọn vẹn!
Nếu khách trả phòng và rời khỏi khách sạn:
- We hope you enjoyed staying with us: Chúng tôi hy vọng quý khách đã được tận hưởng trọn vẹn tại khách sạn của chúng tôi.
- Thank you for staying with us: Cảm ơn quý khách đã ở lại khách sạn chúng tôi!
Những câu tiếng Anh giao tiếp khách sạn dành cho khách hàng
Dưới đây là tổng hợp các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp được sử dụng phổ biến trong khách sạn dành cho khách hàng:
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho khách hàng khi muốn đặt phòng
Is it necessary to book ahead: Có cần đặt chỗ trước không?
I’d like to make a reservation for next week: Tôi muốn đặt phòng cho tuần tới.
Do you do group bookings: Khách sạn có thể đặt phòng theo nhóm không?
Do you charge extra for two beds: Khách sạn có tính thêm tiền cho hai giường không?
Do you offer free breakfast: Khách sạn có cung cấp bữa sáng miễn phí không?
When is it considered off-season: Khi nào được xem là mùa vãn khách?
Do you have any cheaper rooms: Khách sạn có phòng nào rẻ hơn không?
Does your hotel have an available room: Khách sạn của anh/chị còn phòng trống không?
I’d like to book a double room for September 9th: Tôi muốn đặt một phòng đôi vào ngày 9 tháng 9.
I’d like to book a room: Tôi muốn đặt trước một phòng.
I’d like to book a room for the next four days: Tôi muốn đặt một phòng cho 4 ngày tới.
Do you have any vacancies: Khách sạn còn phòng nào trống không?
I need room for tonight/ tomorrow: Tôi cần phòng vào tối nay/ ngày mai.
Do you have any vacancies tonight: Khách sạn còn phòng nào trống tối nay không?
What’s the price per night: Giá phòng một đêm bao nhiêu?
That’s a bit more than I wanted to pay: Giá phòng hơi cao hơn mức tôi muốn trả.
Do you have a cheap room: Khách sạn có phòng giá rẻ không?
Can you offer me any discount: Anh/ chị có thể giảm giá được không?
I want a quite room/ a ventilated room: Tôi muốn một phòng yên tĩnh/ một phòng thoáng gió.
I’d like a single room with shower: Tôi muốn một phòng đơn có vòi hoa sen.
I’d like a single room/ double room/ twin room/ triple room/ suite: Tôi muốn đặt một phòng đơn/ phòng đôi/ phòng 2 giường/ phòng 3 giường/ phòng tiêu chuẩn cấp cao.
I’d like half board/ full board…: Tôi muốn phòng có bao gồm tiền ăn bữa sáng và bữa tối/ bao gồm tiền ăn cả ngày.
Are there any beds vacant: Khách sạn còn giường trống nào không?
Could I see the room: Cho tôi xem phòng được không?
Could we have an extra: Anh/ chị có thể sắp xếp cho chúng tôi thêm 1 giường nữa được không?
What time do I need to check out: Tôi phải trả phòng lúc mấy giờ?
Do you lock the front door at night: Khách sạn có khóa cửa chính vào buổi đêm không?
Ok, I’ll take it: Được, tôi sẽ lấy phòng này.
Tham khảo thêm: Tổng hợp những câu hỏi trong tiếng anh kinh doanhhiện nay
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi muốn hỏi về các dịch vụ của khách sạn
Hello, room service: Xin chào, dịch vụ phòng đấy phải không ạ?
Is there a restaurant in the hotel: Có nhà hàng trong khách sạn không vậy?
What time is the breakfast offered: Mấy giờ khách sạn phục vụ bữa sáng vậy?
Where do we have breakfast: Chúng tôi ăn sáng ở đâu?
Do the rooms have refrigerators: Phòng có tủ lạnh không nhỉ?
Could you call me a taxi, please: Anh/chị có thể gọi giúp tôi một chiếc taxi được không?
I’d like a toothbrush and a razor: Tôi muốn 1 bàn chải đánh răng và 1 dao cạo râu.
Do the rooms have internet access/ air conditioner/ television/ electric water heater…: Các phòng có kết nối mạng/ có điều hòa/ ti vi/ bình nóng lạnh…không?
Is there an outdoor pool: Khách sạn có bể bơi ngoài trời không?
Is there a swimming pool/ sauna/ gym/ beauty salon…: Khách sạn có bể bơi/ phòng tắm hơi/ phòng tập thể dục/ thẩm mỹ viện…không?
Are there any laundry facilities: Khách sạn có thiết bị giặt ủi không?
What if have something to be sent to the laundry: Nếu tôi có quần áo cần chuyển tới phòng giặt ủi thì phải làm thế nào?
I have some clothes to be washed. Do you have a laundry service: Tôi có mấy bộ quần áo cần giặt. Khách sạn có dịch vụ giặt ủi không?
Would it be possible to have a late check-out: Liệu tôi có thể trả phòng muộn được không?
How can I turn on the TV: Mở TV như thế nào?
Can I have some extra bath towels: Tôi cần thêm vài cái khăn tắm có được không?
What sort of entertainment do you offer: Khách sạn có những trò giải trí gì nhỉ?
Is there a shop in the hotel: Trong khách sạn có cửa hàng không?
Thank you: Xin cảm ơn!
Many thanks: Xin chân thành cảm ơn!
Làm thủ tục nhận phòng tại lễ tân
Hello, I would like to check-in, please: Xin chào, Tôi muốn làm thủ tục nhận phòng ạ
Yes, I have got a reservation: Vâng, Tôi đã đặt phòng từ trước đó
Could you check it please: Bạn vui lòng kiểm tra giúp tôi nhé!
Ok, Here is my Identity card: Vâng, Đây là căn cước của tôi
My room number is…: Số phòng của tôi là…
Please bring the luggage to my room: Làm ơn đem hành lý lên phòng giúp tôi nhé
Hi! What time’s breakfast: Chào bạn, Bữa sáng diễn ra lúc mấy giờ thế?
Excuse me, I would like to check-out please: Xin lỗi, Tôi muốn làm các thủ tục để trả phòng
Sorry, I would like to pay with a credit card. Here it is: Xin lỗi nhưng tôi muốn thanh toán bằng thẻ. Thẻ của tôi đây.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khách sạn khi giao tiếp với nhân viên dọn phòng
Yes, come in please: Vâng, xin mời vào.
I’m busy. Can you come back later, please: Tôi đang bận. Bạn quay lại sau được chứ?
Please come back later: Vui lòng quay lại sau.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi muốn phàn nàn về các dịch vụ của khách sạn
Please help me. The air conditioner is broken: Xin hãy giúp tôi. Điều hòa bị hỏng rồi.
One of the light isn’t working: Một chiếc đèn trong phòng không sáng.
Can I have another room, please? This one is too noisy/ not clean…: Tôi có thể đổi phòng khác được không. Phòng này quá ồn/ không sạch…
The air conditioner doesn’t work: Điều hòa không hoạt động.
My room’s not been made up: Phòng tôi vẫn chưa được dọn.
Have you got anything cheaper/ bigger/ quieter…: Khách sạn có phòng nào rẻ hơn/ lớn hơn/ yên tĩnh hơn…không?
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong các trường hợp khác
I’ve got a reservation: Tôi đã đặt phòng rồi.
I’ll be back around ten o’clock: Tôi sẽ về vào khoảng 10 giờ.
I will return to my hotel now: Tôi sẽ quay trở lại khách sạn của tôi ngay bây giờ.
My booking was a twin room/ double room. Tôi đã đặt phòng hai giường đơn/ giường đôi.
I’d like to check out, please: Tôi muốn trả phòng.
3 Mẫu hội thoại tiếng Anh thông dụng trong khách sạn
Dưới đây là tổng hợp các mẫu hội thoại tiếng Anh phổ biến trong khách sạn mà các bạn có thể tham khảo:
Mẫu hội thoại 1: Bạn muốn đặt phòng trực tiếp tại khách sạn?
Receptionist: Welcome to Lux Hotel! How may I help you? (Lux Hotel xin chào quý khách! Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
David: I’d like a room for two people, for three nights please. (Tôi muốn đặt một phòng cho hai người trong 3 đêm.)
Receptionist: Ok, I just need you to fill in this form please. (Vâng, quý khách chỉ cần điền vào mẫu này.)
Receptionist: Do you want breakfast? (Quý khách có muốn dùng bữa sáng không?)
David: Sure! (Chắc chắn rồi!)
Receptionist: Breakfast is from 8 to 10 each morning in the dining room. Here is your key. Your room number is 218, on the second floor. Enjoy your stay! (Bữa sáng bắt đầu từ 7 giờ đến 10 giờ mỗi sáng tại phòng ăn. Đây là chìa khóa phòng của quý khách. Số phòng của quý khách là 307, trên tầng 3. Chúc quý khách vui vẻ!)
David: Thank you! (Cảm ơn!)
Mẫu hội thoại 2: Bạn muốn trả phòng khách sạn?
Helen: Hello. I would like to check out, please. (Xin chào, tôi muốn trả phòng.)
Receptionist: Good Morning. What is your room number? (Chào buổi sáng. Anh ở phòng nào ạ?)
Helen: 208.
Receptionist: OK. That’s $120, please. (Vâng tổng cộng là 120 đô.)
Helen: Here you go. (Đây thưa cô.)
Receptionist: Thank you! See you again! (Cảm ơn quý khách! Hẹn gặp lại ạ!)
Mẫu hội thoại 3: Bạn muốn nhờ nhân viên làm việc gì đó?
Peter: We ran out of toilet paper. Is it possible to get more? (Toilet hết giấy rồi. Có thể mang lên phòng của tôi thêm một ít không?)
Staff: Of course, ma’am. I’ll send more up immediately. Is there anything else you require? (Vâng thưa cô, Tôi sẽ mang lên liền. Cô còn cần gì thêm nữa không ạ?)
Peter: Now that you mention it, could you also bring up a two pack of Heineken? (Có thể mang lên cho tôi 2 lon Heineken được không?)
Staff: Yes, I’ll notify room service and have them send some to your room. (Vâng, tôi sẽ báo cho nhân viên phục vụ, họ sẽ đem lên phòng liền cho anh.)
Peter: That would be great, thanks. (Cảm ơn cô.)
Trên đây là tổng hợp các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khách sạn thông dụng nhất hiện nay. Hy vọng th&oc