Nếu bạn làm việc trong lĩnh vực ngân hàng thì chắc chắn bạn phải có vốn tiếng Anh cơ bản để giao tiếp với khách hàng người nước ngoài. Việc cập nhật và bổ sungtiếng Anh giao tiếp ngân hànglà việc làm vô cùng cần thiết giúp bạn tự tin hơn khi làm việc. Hãy cùng chúng tôi theo dõi các mẫu câu cùng các tình huống giao tiếp tiếng Anh thường gặp nhất tại ngân hàng trong bài viết dưới đây.
Tìm hiểu các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng
Tiếng Anh giao tiếp ngân hàng nói riêng và tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng nói chung đều có một số từ hoặc cụm từ vựng thường xuyên sử dụng. Do đó, khi làm việc trong môi trường này đòi hỏi bạn phải nắm vững các thuật ngữ này để áp dụng trong công việc.
- ATM: Viết tắt của cụm từ abbreviation of Automated Teller Machine. Đây là máy rút tiền tự động được dựng ở trên các đường phố giúp bạn có thể giao dịch rút tiền khỏi tài khoản bằng loại thẻ đặc biệt do ngân hàng cấp.
- Bank charge (Phí ngân hàng): Phí này được hiểu là tổng số tiền mà bạn phải trả cho các dịch vụ của ngân hàng. P
- Cash (Tiền mặt): Đây là dạng tiền giấy.
- Credit card: Đây là thẻ tín dụng – tấm thẻ nhựa được dùng để thanh toán khi ăn uống, mua sắm, du lịch,….sau đó tiền sẽ được thu lại từ bạn vào thời gian theo ngân hàng quy định.
- Debit (Ghi nợ): Số tiền được rút ra khỏi một tài khoản ngân hàng
- Debt (Khoản nợ): Đây là số tiền nợ một người khác hoặc nợ một cái gì đó.
- Deposit/ pay in (Gửi tiền/thanh toán): Hình thức khách hàng nộp tiền vào tài khoản ngân hàng.
- Expense (Chi phí): Khoản phí được tính khi bạn sử dụng tiền hoặc tiêu tiền.
- Interest (Lãi): Là số tiền được ngân hàng trả từ việc giữ tiền của bạn trong tài khoản.
- Payee (Người thụ hưởng): Đây là người được trả tiền hoặc sẽ được trả tiền.
- Tax (Thuế): Một khoản tiền được trả cho chính phủ dựa trên thu nhập cá nhân hoặc chi phí hàng hóa hoặc dịch vụ mà bạn mua.
- Withdraw (Rút tiền): Lấy tiền ra khỏi tài khoản ngân hàng của bạn.
Thuật ngữ, từ vựng tiếng Anh ngân hàng
Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngân hàng thông dụng
Dưới đây là các mẫu câu tiếng Anh thông dụng nhất trong lĩnh vực ngân hàng mà các bạn có thể tham khảo:
Mẫu câu tiếng Anh về mở và đóng tài khoản
I want to open a current account. Could you give me some information? (Tôi muốn mở 1 tài khoản vãng lai. Bạn có thể cho tôi biết một vài thông tin không?)
I need a checking account so that I can pay my bill. (Tôi cần 1 tài khoản séc để tôi có thể thanh toán hóa đơn của tôi.)
We’d like to know how to open a savings account. (Chúng tôi muốn biết cách mở 1 tài khoản tiết kiệm.)
Can I open a current account here? (Tôi có thể mở 1 tài khoản vãng lai ở đây được không?)
I want to set up an account. (Tôi muốn lập 1 tài khoản.)
I’d like to open an account. (Tôi muốn mở 1 tài khoản.)
What kind of account do you prefer? (Anh thích loại tài khoản nào hơn?)
I’d like to open a fixed account. (Tôi muốn mở 1 tài khoản có kỳ hạn.)
I’d like to close out my account. (Tôi muốn đóng tài khoản của tôi.)
Mẫu câu tiếng Anh về gửi tiền
I want to know my balance. (Tôi muốn biết số dư trong tài khoản của tôi.)
Do you want to make a deposit or make a withdrawal? (Anh/ chị muốn gửi tiền hay rút tiền?)
I want to deposit $5 million into my account. (Tôi muốn gửi 5 triệu USD vào tài khoản của tôi.)
How much do you want to deposit with us? (Ông/ bà muốn gửi bao nhiêu tiền?)
Please tell me how you would like to deposit your money? (Vui lòng cho tôi biết ông/ bà muốn gửi tiền theo phương thức nào?)
Is there any minimum for the first deposit? (Có mức tối thiểu cho lần gửi đầu tiên không?)
Can you tell me if there is any minimum for the first deposit? (Làm ơn cho biết có quy định mức tối thiểu cho lần gửi đầu tiên không?)
Mẫu câu tiếng Anh về rút tiền
I’d like to withdraw 4 million VND against this letter of credit. (Tôi muốn rút 4 triệu đồng với thư tín dụng này.)
I need to make a withdrawal. (Tôi cần rút tiền.)
What if I overdraw? (Chuyện gì sẽ xảy ra nếu tôi rút quá số tiền quy định?)
Please bring the passbook back when you deposit or withdraw money. (Khi đến gửi tiền hoặc rút tiền, ông/ bà nhớ mang theo sổ tiết kiệm.)
Mẫu câu tiếng Anh về lãi suất ngân hàng
Please tell me what the annual interest rate is. (Vui lòng cho tôi biết lãi suất thường niên là bao nhiêu.)
The interest is added to your account every year. (Tiền lãi được cộng thêm vào tài khoản của bạn mỗi năm.)
What is the annual interest rate? (Lãi suất thường niên là bao nhiêu?)
The interest rate changes from time to time. (Tỷ lệ lãi suất thay đổi theo từng thời kỳ.)
Please fill in this form first. (Trước tiên làm ơn điền vào phiếu này.)
Mẫu câu tiếng Anh về lãi suất ngân hàng
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngân hàng dành cho nhân viên
How much do you want to withdrawal with us? (Bạn muốn rút bao nhiêu?)
Do you want to make a withdrawal or make a deposit? (Bạn muốn rút tiền hay gửi tiền?)
Please tell me how you would like to withdrawal your money? (Vui lòng cho tôi biết bạn muốn rút tiền theo phương thức nào?)
The interest is added to your account every month (Số tiền lãi được cộng thêm vào tài khoản mỗi tháng)
Your letter of credit is used up (Thư tín dụng của bạn đã hết hạn sử dụng)
When you deposit or withdraw money, Please bring passbook back (Khi đến gửi tiền hoặc rút tiền bạn nhớ mang theo sổ tiết kiệm nhé)
Here is your passbook (Đây là sổ tiết kiệm của bạn)
Please fill in this form first (Trước tiên bạn làm ơn điền vào phiếu này)
Please enter the password (Bạn vui lòng nhập mật mã)
Your deposit is exhausted (Tiền gửi của bạn đã hết)
Please write your account number on the back of the cheque (Bạn vui lòng ghi số tài khoản vào mặt sau của tấm séc)
Just sign your name in it (Bạn chỉ cần ký tên của mình vào đó)
Đoạn hội thoại tiếng Anh giữa giao dịch viên ngân hàng và khách hàng
Dưới đây là đoạn hội thoại tiếng Anh giữa giao dịch viên ngân hàng và khách hàng mà các bạn có thể tham khảo thêm:
A: Good morning, madam. What can I do for you? (Chào bà. Tôi có thể giúp gì cho bà?)
B: I want to deposit $200 million in your bank. (Tôi muốn gửi 200 triệu USD tại ngân hàng này.)
A: What kind of account do you want, current account or fixed account? (Bà muốn gửi loại tài khoản nào, tài khoản vãng lai hay tài khoản có kỳ hạn?)
B: I’m not sure. Please tell me the interest rates, will you? (Tôi không rõ lắm. Anh có thể cho tôi biết lãi suất của từng loại được không?)
A: No problem. For a current account, the rate is 1% for one year. But for a fixed account, it’s 1.6% per year at present. (Không vấn đề gì thưa bà. Đối với tài khoản vãng lai, lãi suất là 1% một năm. Nhưng với tài khoản có kỳ hạn, thời điểm hiện tại lãi suất là 1,6%.)
B: Oh, they’re quite different. I’d like to have a fixed account. (Ồ, khác nhau khá nhiều. Vậy tôi chọn loại tài khoản có kỳ hạn.)
A: Here’s your bankbook. The interest is added to your account every year. (Sổ tiết kiệm của bà đây. Hằng năm lãi suất sẽ được thêm vào tài khoản của bà.)
B: Thanks for your help. (Cảm ơn sự giúp đỡ của anh.)
A: It’s my pleasure. (Rất hân hạnh.)
Hội thoại giữa giao dịch viên và khách hàng
Các từ vựng thông dụng cần biết khi đến ngân hàng
Dưới đây là một số từ vựng thông dụng mà bạn cần biết khi đến giao dịch tại ngân hàng:
Capital /ˈkæpɪtl/: vốn
Asset /ˈæsɛt/: tài sản
Balance /ˈbæləns/: quyết toán, số dư
Brokerage /ˈbrəʊkərɪʤ/: sự môi giới
Cash /kæʃ/: tiền mặt
Cost /kɒst/: chi phí
Debt /dɛt /: nợ
Investment /ɪnˈvɛstmənt/: sự đầu tư
Invoice /ˈɪnvɔɪs/: hóa đơn
Deposit /dɪˈpɒzɪt/: tiền gửi
Exchange rate / ɪksˈʧeɪnʤ reɪt/: tỷ lệ hối đoái
Interest /ˈɪntrɪst/: lãi suất
Trên đây là tổng hợp chi tiết các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngân hàng thông dụng nhất hiện nay. Chúc các bạn áp dụng thành công và nâng cao trình độ ngoại ngữ của mình.